--

diễn tiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn tiến

+  

  • (ít dùng) Evolve
    • Quá trình diễn tiến của lịch sử
      The evolution of history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn tiến"
Lượt xem: 747